Phiên âm : ǎi gè zi.
Hán Việt : ải cá tử.
Thuần Việt : người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ.
Đồng nghĩa : , .
Trái nghĩa : 高個子, .
người lùn; chú lùn; sinh vật bé nhỏ. 身材身材矮小的人或生物.